CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Mã/MH/MĐ |
Tên môn học, môn đun |
Số tín chỉ |
Tổng số |
MH1 |
Chính trị |
2 |
30 |
MH2 |
Pháp luật |
2 |
30 |
MH3 |
Giáo dục Quốc phòng- AN |
2 |
45 |
MH4 |
Giáo dục thể chất |
2 |
30 |
MH5 |
Tin học căn bản |
2 |
45 |
MH6 |
Tiếng Anh căn bản |
3 |
60 |
MH7 |
Tổng quan du lịch và khách sạn |
2 |
30 |
MH8 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch |
2 |
30 |
MH9 |
Ngoại ngữ chuyên ngành |
6 |
120 |
MH10 |
Quản trị tác nghiệp |
2 |
45 |
MH11 |
Văn hóa ẩm thực |
2 |
45 |
MH12 |
Thương phẩm và an toàn thực phẩm |
2 |
45 |
MH13 |
Sinh lý dinh dưỡng |
2 |
45 |
MĐ14 |
Xây dựng thực đơn |
2 |
45 |
MĐ15 |
Hạch toán định mức |
2 |
45 |
MĐ16 |
Chế biến bánh và món ăn tráng miệng |
8 |
195 |
MĐ17 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
12 |
420 |
MH18 |
Môi trường và An ninh - An toàn trong du lịch |
2 |
45 |
MH19 |
Kỹ thuật trang trí cắm hoa |
2 |
45 |
MH20 |
Nghiệp vụ thanh toán |
2 |
30 |
MH21 |
Nghiệp vụ nhà hàng |
3 |
90 |
MĐ22 |
Thực tập tốt nghiệp (Thực tập nghề chế biến món ăn tại cơ sở) |
6 |
270 |
|
Tổng |
66 |
1515 1785 |